| 我的钱都不是我自己的钱都是老板的钱  🇨🇳 | 🇬🇧  None of my own money is my bosss money | ⏯ | 
| 他把自己的钱都捐给了生病的人  🇨🇳 | 🇬🇧  He gave all his money to the sick man | ⏯ | 
| 是不是都是找这个人汇钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it all about asking this guy to remit money | ⏯ | 
| 这是找你的零钱  🇨🇳 | 🇬🇧  This is to find your change | ⏯ | 
| 这都是我叫他讲的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats what I told him | ⏯ | 
| 不是我已经有钱,是他给钱给我,我手上已经有他给我的钱,老公  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not that Ive got money, its that he gives me the money, I have the money he gave me, my husband | ⏯ | 
| 这些包包我都是给了别人钱的  🇨🇳 | 🇬🇧  I gave money to someone else for these bags | ⏯ | 
| 上次买卡的钱都给他了,卡都没有给我  🇨🇳 | 🇬🇧  The last time I bought the card all the money was given to him, the card didnt give me | ⏯ | 
| 这是找你的零花钱  🇨🇳 | 🇬🇧  This is your pocket money | ⏯ | 
| 这个是找您的零钱  🇨🇳 | 🇬🇧  This is to find your change | ⏯ | 
| 这是我给他的礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my gift to him | ⏯ | 
| 我自己做,都找她  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill do it myself, Ill find her | ⏯ | 
| 十年前我没有钱别人拿钱买走我的狗,我不想给他,但是他给我钱那怎么够  🇨🇳 | 🇬🇧  十年前我没有钱别人拿钱买走我的狗,我不想给他,但是他给我钱那怎么够 | ⏯ | 
| 这些钱是我妈妈给我的  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother gave me the money | ⏯ | 
| 这些都是给我朋友的  🇨🇳 | 🇬🇧  These are for my friends | ⏯ | 
| 这些我都给了别人钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I gave money to someone else | ⏯ | 
| 他们俩都没有人给钱我  🇨🇳 | 🇬🇧  Neither of them gave me money | ⏯ | 
| 我们这边是先给钱的,400块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Our side is the first to give money, 400 yuan | ⏯ | 
| 你要给我们找钱  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to find us for money | ⏯ | 
| 这是谁的自行车是他的  🇨🇳 | 🇬🇧  This is whose bike is his | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳 | 🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |