| 到家后告诉我一声! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when I get home | ⏯ |
| 她告诉你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did she tell you | ⏯ |
| 到了告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to tell me | ⏯ |
| 她告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 She told me | ⏯ |
| 我告诉她 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her | ⏯ |
| 我告诉一声,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I said, what do I do | ⏯ |
| 你到了告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here to tell me | ⏯ |
| 我会告诉她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell her | ⏯ |
| 你应该告诉长辈一声 🇨🇳 | 🇬🇧 You should tell your elders | ⏯ |
| 她的妈妈告诉她 🇨🇳 | 🇬🇧 Her mother told her | ⏯ |
| 到门口了告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 To the door told me | ⏯ |
| 不要告诉她,我告诉你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell her, Ill tell you the address | ⏯ |
| 你能告诉她吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell her | ⏯ |
| 我告诉她家里没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her there was no electricity at home | ⏯ |
| 到家告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home and tell me | ⏯ |
| 她一有消息就告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 She will tell you as soon as she has news | ⏯ |
| 我到家了,忘了告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home, I forgot to tell you | ⏯ |
| 我到了那里告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you where I got there | ⏯ |
| 如果不想要了,麻烦请告诉我一声 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want it, please let me know | ⏯ |
| 您告诉她了工作时间了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you tell her about the working hours | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |