| 我哥问你到家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did my brother ask you to get home | ⏯ |
| 哥哥姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and sister | ⏯ |
| 姐姐哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister brother | ⏯ |
| 我家里有爸爸妈妈,哥哥姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have my father and mother, brother and sister in my family | ⏯ |
| 姐姐和哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister and brother | ⏯ |
| 能借给我一个姐姐或哥哥吗? 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you lend me a sister or a brother | ⏯ |
| 哥哥姐姐弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, sister and brother | ⏯ |
| 黎泳楠哥哥姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Yongnans brother and sister | ⏯ |
| 店里是我的哥哥和姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my brother and sister in the store | ⏯ |
| 有哥哥姐姐弟弟妹妹我 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a brother, sister, sister and sister to me | ⏯ |
| Ben有一个哥哥和一个姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Ben have a brother and a sister | ⏯ |
| 到家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you got home yet | ⏯ |
| 到家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it home | ⏯ |
| 哥哥姐姐,弟弟妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and sister, brother and sister | ⏯ |
| 哥哥姐姐们都来啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Brothers and sisters are here | ⏯ |
| 小姐姐还是小哥哥啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister or little brother | ⏯ |
| 哥哥在家等你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my brother waiting for you at home | ⏯ |
| 你到家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you got home | ⏯ |
| 你到家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get home | ⏯ |
| 回到家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |