| 你是卖给中国市场还是海外市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you selling to the Chinese market or overseas markets | ⏯ |
| 中国市场很大 🇨🇳 | 🇬🇧 The Chinese market is very big | ⏯ |
| 中国的市场价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Market prices in China | ⏯ |
| 超过中国市场价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Over the Chinese market price | ⏯ |
| 嗯,06年才打通法国市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, it was only in 2006 that we opened up to the French market | ⏯ |
| 有没有卖家具的二手市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a second-hand market for furniture | ⏯ |
| 中国书法 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Calligraphy | ⏯ |
| 中国没有办法登录 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no way to log in to China | ⏯ |
| 中国超市 🇨🇳 | 🇬🇧 China Supermarket | ⏯ |
| 中国超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese supermarkets | ⏯ |
| 目前中国市场需求很大 🇨🇳 | 🇬🇧 At present, there is a great demand in China | ⏯ |
| 20/40 中国市场很难销售 🇨🇳 | 🇬🇧 20/40 China market is hard to sell | ⏯ |
| 你不太了解中国的市场 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know much about Chinas market | ⏯ |
| 中国机场 🇭🇰 | 🇬🇧 China airport | ⏯ |
| 开车回中国,我们没法 🇨🇳 | 🇬🇧 Driving back to China, we cant | ⏯ |
| 中国的书法 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Calligraphy | ⏯ |
| 要去过中国的海鲜市场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the seafood market in China | ⏯ |
| 中国苏州市 🇨🇳 | 🇬🇧 Suzhou, China | ⏯ |
| 中国的股市 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas stock market | ⏯ |
| 北京市中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing, China | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |