Chinese to Vietnamese

How to say 别哭了啊哭了再哭就不漂亮 in Vietnamese?

Đừng khóc, khóc và khóc không phải là đẹp

More translations for 别哭了啊哭了再哭就不漂亮

别哭了  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
哭了  🇨🇳🇬🇧  cried
哭了  🇨🇳🇬🇧  I cried
他哭了,哭得好丑啊!  🇨🇳🇬🇧  He cried, crying so ugly
别哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
我哭了  🇨🇳🇬🇧  I cried
你哭了  🇨🇳🇬🇧  Youre crying
笨哭了  🇨🇳🇬🇧  Im crying
不哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
哭  🇨🇳🇬🇧  Cry
昨天我哭了,眼睛哭肿了  🇨🇳🇬🇧  Yesterday I cried and my eyes were swollen
我笑哭了  🇨🇳🇬🇧  I laughed and cried..
心里哭了  🇨🇳🇬🇧  I cried in my heart
被坑哭了  🇨🇳🇬🇧  was pitded in tears
我快哭了  🇨🇳🇬🇧  Im going to cry
不要哭  🇨🇳🇬🇧  Dont cry
哭喊  🇨🇳🇬🇧  Cry
哭的@  🇨🇳🇬🇧  Crying
哭泣  🇨🇳🇬🇧  Cry
我哭  🇨🇳🇬🇧  Im crying

More translations for Đừng khóc, khóc và khóc không phải là đẹp

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai