| 给老婆买件衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a dress for my wife | ⏯ |
| 穿上这件衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on this dress | ⏯ |
| 洗衣服,洗衣服,洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes, wash clothes, wash clothes | ⏯ |
| 这件衣服大了 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress is big | ⏯ |
| 这件衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress | ⏯ |
| 这件衣服,我从来不穿 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress, I never wear | ⏯ |
| 我能试穿这件衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try on this dress | ⏯ |
| 老婆在给女儿洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife is bathing her daughter | ⏯ |
| 衣服穿好了 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are dressed | ⏯ |
| 我洗衣机洗衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 I washed my laundry in the washing machine | ⏯ |
| 洗衣机洗完衣服了 🇨🇳 | 🇬🇧 The washing machine is finished | ⏯ |
| 穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress | ⏯ |
| 穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Get dressed | ⏯ |
| 这衣服好洗 🇨🇳 | 🇬🇧 This clothes are good to wash | ⏯ |
| 穿这件的话,要多加几件衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 If you wear this, youll have to add a few more clothes | ⏯ |
| 衣服要洗了 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are going to be washed | ⏯ |
| 我可以试穿这件衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try on this dress | ⏯ |
| 早上起来我洗衣服,穿上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up in the morning and I do my laundry and put on my clothes | ⏯ |
| 我非常好,我洗了澡,正在洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very good, Ive had a bath, Im taking a bath, Im taking a wash | ⏯ |
| 你多穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 You dress more | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| honey 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey | ⏯ |
| 蜂蜜honey 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey honey | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| 越南芽庄 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang, Vietnam | ⏯ |
| 芽庄中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Center | ⏯ |
| 芽庄飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Nha Trang Airport | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |