| 昨天那个350000卖不卖 🇨🇳 | 🇬🇧 That 350000 didnt sell yesterday | ⏯ |
| 昨天那一位 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one was yesterday | ⏯ |
| 我们昨天那个是5.6的 🇨🇳 | 🇬🇧 We had 5.6 yesterday | ⏯ |
| 昨天那个女孩还在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that girl still yesterday | ⏯ |
| 昨天那个男子说1100比索 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday the man said 1100 pesos | ⏯ |
| 昨天那个车是你叫的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you call that car yesterday | ⏯ |
| 昨天回去昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday went back yesterday | ⏯ |
| 去昨天那里,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go there yesterday, right | ⏯ |
| 那个男孩昨天在家呆了一整天 🇭🇰 | 🇬🇧 The boy stayed at home all day yesterday | ⏯ |
| 昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 yesterday | ⏯ |
| 昨天 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday | ⏯ |
| 昨天那个白头发的爷爷呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where was the white-haired grandfather yesterday | ⏯ |
| 我昨天就在那里有一个风景那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a scene there yesterday | ⏯ |
| 就那天那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the day | ⏯ |
| 那你昨天没跟我聊天呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you didnt talk to me yesterday | ⏯ |
| 这是昨天的那一份 🇨🇳 | 🇬🇧 This is yesterdays one | ⏯ |
| 去昨天吃饭那个商城买还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the mall where you had dinner yesterday to buy it or | ⏯ |
| 昨天帮我们翻译的那个女人 🇨🇳 | 🇬🇧 The woman who helped us translate yesterday | ⏯ |
| 昨天两个班 磕碰 🇨🇳 | 🇬🇧 Two classes bumped yesterday | ⏯ |
| 这个昨天我买了 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought this yesterday | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |