| 出去那个小房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of that little room | ⏯ |
| 那个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 That room | ⏯ |
| 你是那个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the room | ⏯ |
| 那个没有房间 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no room for that | ⏯ |
| 看看那个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at that room | ⏯ |
| 五间房是个小猪 🇨🇳 | 🇬🇧 The five rooms are a little pig | ⏯ |
| 办理退房 🇹🇭 | 🇬🇧 办 Yuko 退 房间较小 | ⏯ |
| 太那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Too that | ⏯ |
| 那个房 🇨🇳 | 🇬🇧 That room | ⏯ |
| 他房间太吵了 🇨🇳 | 🇬🇧 His room is too noisy | ⏯ |
| 哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room | ⏯ |
| 三个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Three rooms | ⏯ |
| 开个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Open a room | ⏯ |
| 一个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 One room | ⏯ |
| 这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 This room | ⏯ |
| 2300个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 2300 rooms | ⏯ |
| 两个房间退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Check out in two rooms | ⏯ |
| 小猫在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 The kittens in the room | ⏯ |
| 那个房间早上有虫子 🇨🇳 | 🇬🇧 There were bugs in that room in the morning | ⏯ |
| 睡的那一个房间,宝宝房间,宝宝的房间,我睡的那个床是一米五吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The room I slept in, the baby room, the babys room, the bed I slept in, it was one meter five | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |