Chinese to Vietnamese

How to say 妈妈,今天包饺子吃吗 in Vietnamese?

Mẹ, Anh có muốn làm bánh bao ngày hôm nay không

More translations for 妈妈,今天包饺子吃吗

你妈妈也在吃饺子吗  🇨🇳🇬🇧  Is your mother eating dumplings, too
奶奶和妈妈在包饺子  🇨🇳🇬🇧  Grandma and Mom are making dumplings
今天今天包饺子  🇨🇳🇬🇧  Make dumplings today
今天吃饺子  🇨🇳🇬🇧  Eat dumplings today
今天去妈妈家吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Go to my mothers house for dinner today
我妈妈今天上班吗  🇨🇳🇬🇧  Does my mother work today
你今天吃饺子了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you eat dumplings today
包饺子,吃饺子冬至  🇨🇳🇬🇧  Make dumplings and eat dumplings for the winter solstice
今天冬至,吃饺子  🇨🇳🇬🇧  Today, on the winter solstice, eat dumplings
今天冬至 吃饺子  🇨🇳🇬🇧  Eat dumplings on the winter solstice today
今天记得吃饺子  🇨🇳🇬🇧  Remember to eat dumplings today
今天晚上吃饺子  🇨🇳🇬🇧  Have dumplings this evening
今日妈妈  🇨🇳🇬🇧  Todays mom
今天是冬至,吃饺子了吗  🇨🇳🇬🇧  Its the winter solstice, are you eating dumplings
我们家今天会包饺子  🇨🇳🇬🇧  Our family will make dumplings today
今天我包了很多饺子  🇨🇳🇬🇧  I made a lot of dumplings today
你妈妈今天在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mother today
吃饺子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat dumplings
咱们今天饱饺子吃  🇨🇳🇬🇧  Lets eat dumplings today
包饺子  🇨🇳🇬🇧  Dumplings

More translations for Mẹ, Anh có muốn làm bánh bao ngày hôm nay không

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country