| 我们明天再来  🇨🇳 | 🇬🇧  Well come back tomorrow | ⏯ | 
| 我们明天再来吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Well do it again tomorrow | ⏯ | 
| 明天再来  🇨🇳 | 🇬🇧  Come back tomorrow | ⏯ | 
| 明天我还能再来接你们  🇨🇳 | 🇬🇧  I can pick you up again tomorrow | ⏯ | 
| 明天,我们再交流  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow, well talk again | ⏯ | 
| 明天再来喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill have another drink tomorrow | ⏯ | 
| 我们回去了,明天再出来玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Were back and well be out tomorrow | ⏯ | 
| 明天我们明天吃的晚,你上完课你再来  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow we have dinner late tomorrow, you will come back after class | ⏯ | 
| 我们明天再聊,拜拜  🇨🇳 | 🇬🇧  Well talk tomorrow, bye | ⏯ | 
| 明天我们接着再聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Well talk again tomorrow | ⏯ | 
| 我们已经下班了,你明天再来  🇨🇳 | 🇬🇧  Were off duty, youll come back tomorrow | ⏯ | 
| 来中国的时间我们明天再定  🇨🇳 | 🇬🇧  Well be in China tomorrow | ⏯ | 
| 我明天再带两个过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill bring two more tomorrow | ⏯ | 
| 明天开完会,明天晚上我再返回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill have a meeting tomorrow and Ill be back tomorrow evening | ⏯ | 
| 那我们明天过来一天  🇨🇳 | 🇬🇧  Then well come over for a day tomorrow | ⏯ | 
| 你来中国的时间我们明天再定  🇨🇳 | 🇬🇧  When you come to China, well set tomorrow | ⏯ | 
| 你明天再找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll find me tomorrow | ⏯ | 
| 我们头一天来,下次再来  🇨🇳 | 🇬🇧  Well come the first day and come again | ⏯ | 
| 明天再说  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets sleep on it | ⏯ | 
| 明天你再找我来做按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll call me for a massage tomorrow | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| 清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ | 
| 清迈古城  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ | 
| 麦香  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai Xiang | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mai A vê ah  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai A v ah | ⏯ | 
| 泰国清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai, Thailand | ⏯ | 
| 清迈大学  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai University | ⏯ | 
| 去清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  To Chiang Mai | ⏯ | 
| 泰国清迈  🇭🇰 | 🇬🇧  Chiang Mai, Thailand | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| 周四到清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Thursday to Chiang Mai | ⏯ |