Chinese to Vietnamese

How to say 楼顶那一件事吗 in Vietnamese?

Đó là điều trên mái nhà

More translations for 楼顶那一件事吗

بىر ئىشى  ug🇬🇧  一件事
你想爬楼梯到楼顶吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to climb the stairs to the top of the building
想再看一件事吗  🇨🇳🇬🇧  You want to see one more thing
事事件件啊  🇨🇳🇬🇧  Something about it
我能问你一件事吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you something
另外一件事  🇨🇳🇬🇧  Another thing
但有一件事  🇨🇳🇬🇧  But theres one thing
还有一件事  🇨🇳🇬🇧  There is another thing
事件  🇨🇳🇬🇧  Event
那顶帽子  🇨🇳🇬🇧  That hat
这件事重要吗  🇨🇳🇬🇧  Does it matter
每一件事物一切  🇨🇳🇬🇧  Everything
和你说一件事  🇨🇳🇬🇧  Tell you one thing
坚持做一件事  🇨🇳🇬🇧  Keep doing one thing
一件好笑的事  🇨🇳🇬🇧  A funny thing
一件难忘的事  🇨🇳🇬🇧  An unforgettable event
那将是一件很恐怖的事情  🇨🇳🇬🇧  That would be a terrible thing
每件事  🇨🇳🇬🇧  Everything
这事件  🇨🇳🇬🇧  This event
911事件  🇨🇳🇬🇧  911 Events

More translations for Đó là điều trên mái nhà

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip