| 从公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 from the bus | ⏯ |
| 有去烧尸庙的公交车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bus to burn the temple | ⏯ |
| 坐公交车去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go by bus | ⏯ |
| 我坐公交车去的 🇨🇳 | 🇬🇧 I went by bus | ⏯ |
| 中国需要有公司接收吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does China need companies to receive it | ⏯ |
| 直接交款 🇨🇳 | 🇬🇧 Direct payment | ⏯ |
| 去中国的车 🇨🇳 | 🇬🇧 Car to China | ⏯ |
| 如果我要从巴德岗去帕坦有公交车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im going to Patan from Badgang, is there a bus | ⏯ |
| 公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus | ⏯ |
| 坐公交车去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go by bus | ⏯ |
| 要去坐公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 To take the bus | ⏯ |
| 你是想坐公交车去明珠广场吗?公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to take the bus to Pearl Square? Bus | ⏯ |
| 我坐公交车去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to the park by bus | ⏯ |
| 你坐公交车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you take the bus | ⏯ |
| 这里有公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a bus here | ⏯ |
| 车内中 🇨🇳 | 🇬🇧 Inside the car | ⏯ |
| 有趣的彩色公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Interesting colored buses | ⏯ |
| 付款,直接去坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay, go straight to the bus | ⏯ |
| 汽车公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus | ⏯ |
| 你好,这里有公交车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a bus here | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |