| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| 现在是下午茶时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its afternoon tea time | ⏯ |
| 下午你的时间是空闲的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Your time is free in the afternoon, isnt it | ⏯ |
| 下午下班时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Afternoon off-hours | ⏯ |
| 下午茶时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Tea Time | ⏯ |
| 现在是午休时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its lunch break | ⏯ |
| 在下午的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon | ⏯ |
| 现在是吃午饭的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its lunchtime | ⏯ |
| 在午餐时间 🇨🇳 | 🇬🇧 At lunchtime | ⏯ |
| 下午有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for the afternoon | ⏯ |
| 你12.25下午有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for 12.25pm | ⏯ |
| 你的国家现在是什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is your country now | ⏯ |
| 你家的卫生间在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your bathroom | ⏯ |
| 在哪里能看到大家的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to see everyones time | ⏯ |
| 下午好啊!你在哪呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon! Where are you | ⏯ |
| 在下午的晚些时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Late in the afternoon | ⏯ |
| 午餐时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunchtime | ⏯ |
| 午饭时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunchtime | ⏯ |
| 时间定在上午十点到下午三点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Its scheduled for 10:00 a.m. to 3:30 p.m | ⏯ |
| 北京时间下午一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing time at 1 p.m | ⏯ |
| 下午我也没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time in the afternoon | ⏯ |