| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
| 睡得很香 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep well | ⏯ |
| 某人睡得很香 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone sleeps soundly | ⏯ |
| 睡得太香 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep too well | ⏯ |
| 我昨天睡得很早 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed early yesterday | ⏯ |
| 我昨天睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well yesterday | ⏯ |
| 睡得真香啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good nights sleep | ⏯ |
| 我今天过得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a good day | ⏯ |
| 我睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I sleep well | ⏯ |
| 今天过得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a good day | ⏯ |
| 我觉得我今天很尴尬 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im embarrassed today | ⏯ |
| 今天不会很晚睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont go to bed late today | ⏯ |
| 今天很晚了,我睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its late today, Im asleep | ⏯ |
| 杰克昨天睡得很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Jack slept a lot yesterday | ⏯ |
| 我昨晚睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well last night | ⏯ |
| 睡得很好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well | ⏯ |
| 今天很冷,我得穿厚点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold today, I have to wear it thick | ⏯ |
| 香香今天崛起了哟 🇨🇳 | 🇬🇧 The incense is rising today | ⏯ |
| 昨天睡得早 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed early yesterday | ⏯ |
| 今天很累,明天还得早起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very tired today and I have to get up early tomorrow | ⏯ |
| 你今天很累 应该睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired today, you should sleep | ⏯ |