| 你是我的老婆,不是别人的老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  You are my wife, not someone elses | ⏯ | 
| 你是我老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre my wife | ⏯ | 
| 我是你老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Im your wife | ⏯ | 
| 但是你是我老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  But youre my wife | ⏯ | 
| 你是我的老婆,不是别人  🇨🇳 | 🇬🇧  You are my wife, not someone else | ⏯ | 
| 你是我的老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  You are my wife | ⏯ | 
| 是老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the wife | ⏯ | 
| 我是老公,他是老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a husband, hes a wife | ⏯ | 
| 我老婆是不是个傻子  🇨🇳 | 🇬🇧  Is my wife a fool | ⏯ | 
| 因为你是我老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Because youre my wife | ⏯ | 
| 我是你老婆,结果你跟邹华说老婆老婆我爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I am your wife, the result you and Hua hua said wife I love you | ⏯ | 
| 这是你的老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  This is your wife | ⏯ | 
| 我老婆是头猪  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife is a pig | ⏯ | 
| 我老婆是徐敏  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife is Xu Min | ⏯ | 
| 她问我,你是不是只有30岁  🇨🇳 | 🇬🇧  She asked me, are you only 30 | ⏯ | 
| 就算是老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Even a wife | ⏯ | 
| 老婆是我的女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife is my daughter | ⏯ | 
| 王梦琳是我老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Wang Menglin is my wife | ⏯ | 
| 这是我老婆微信  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my wife WeChat | ⏯ | 
| 其实,我是他老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Actually, Im his wife | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |