| 我很理解,我也是从很远的地方来上海工作,我理解你们的心情  🇨🇳 | 🇬🇧  I understand, I also come to Work in Shanghai from a far away, I understand your feelings | ⏯ | 
| 我可以理解你焦急的心情  🇨🇳 | 🇬🇧  I can understand your anxious mood | ⏯ | 
| 我可以理解你着急的心情  🇨🇳 | 🇬🇧  I can understand your anxious mood | ⏯ | 
| 我很理解你  🇨🇳 | 🇬🇧  I understand you very well | ⏯ | 
| 我能理解你有很强的责任心  🇨🇳 | 🇬🇧  I can understand that you have a strong sense of responsibility | ⏯ | 
| 女士没有错,我理解他的心情  🇨🇳 | 🇬🇧  There is nothing wrong with the lady, and I understand his mood | ⏯ | 
| 女士没有错 我理解她的心情  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres nothing wrong with the lady, I understand her feelings | ⏯ | 
| 我们能理解的  🇨🇳 | 🇬🇧  We understand | ⏯ | 
| 我们都很开心  🇨🇳 | 🇬🇧  We are all very happy | ⏯ | 
| 我们都很开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Were all happy | ⏯ | 
| 我们玩的都很开心  🇨🇳 | 🇬🇧  We all had a good time | ⏯ | 
| 我的心情,心情  🇨🇳 | 🇬🇧  My mood, my mood | ⏯ | 
| 我有我的担心,希望你理解  🇨🇳 | 🇬🇧  I have my worries, I hope you understand | ⏯ | 
| 我理解您的心情,我没有推脱我的工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I understand your mood, I did not push out of my work | ⏯ | 
| 我理解你  🇨🇳 | 🇬🇧  I understand you | ⏯ | 
| 朋友们都关心我的爱情  🇨🇳 | 🇬🇧  My friends care about my love | ⏯ | 
| 请理解我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Please understand us | ⏯ | 
| 我的理解  🇨🇳 | 🇬🇧  My understanding | ⏯ | 
| 我理解的  🇨🇳 | 🇬🇧  I understand | ⏯ | 
| 大红,我们理解你  🇨🇳 | 🇬🇧  Big Red, we understand you | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ |