| 明年的越南计划开始了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Has the Vietnam plan started next year | ⏯ | 
| 越南语好难学  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese is hard to learn | ⏯ | 
| 越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese | ⏯ | 
| 开始学了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im starting to learn | ⏯ | 
| 我在学习越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  Im learning Vietnamese | ⏯ | 
| 我想学习越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I want to learn Vietnamese | ⏯ | 
| 开始学科是英语  🇨🇳 | 🇬🇧  The beginning subject was English | ⏯ | 
| 开始了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Has it begun | ⏯ | 
| 你开始走了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you start leaving | ⏯ | 
| 新学期开始了  🇨🇳 | 🇬🇧  The new term has begun | ⏯ | 
| 教我越南语可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you teach me Vietnamese | ⏯ | 
| 你开始放假了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you start your vacation | ⏯ | 
| 你什么时候开始学英语的  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you start learning English | ⏯ | 
| 你从什么时候开始学英语  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you start learning English | ⏯ | 
| 我不会越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont speak Vietnamese | ⏯ | 
| 不会说越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont speak Vietnamese | ⏯ | 
| 你是越南人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you Vietnamese | ⏯ | 
| 你是越南的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you from Vietnam | ⏯ | 
| 到越南了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Vietnam | ⏯ | 
| 开始了  🇨🇳 | 🇬🇧  Here we go | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Việt phú company  🇻🇳 | 🇬🇧  Viet Phu Company | ⏯ | 
| VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳 | 🇬🇧  VIET PHU COMPANY | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| what is his chinesse nam  🇨🇳 | 🇬🇧  What is his chinesse nam | ⏯ | 
| T d lua Viêt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  T d lua Vi?t Nam | ⏯ | 
| NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳 | 🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳 | 🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG | ⏯ | 
| Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷 | 🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |