Chinese to Vietnamese

How to say 太久了 in Vietnamese?

Đã quá lâu rồi

More translations for 太久了

太久了  🇨🇳🇬🇧  Too long
哦!太久了  🇨🇳🇬🇧  Oh! Its been too long
太久了吧  🇨🇳🇬🇧  Its been too long
做饭太久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been cooking too long
时间太久了  🇨🇳🇬🇧  Its been too long
延误太久了  🇨🇳🇬🇧  Its been too long
弹钢琴太久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been playing the piano too long
两点实在太久了  🇨🇳🇬🇧  Two points is too long
时间太久了,没有货了  🇨🇳🇬🇧  Its been too long and theres no stock
等太久了 不好意思  🇨🇳🇬🇧  Wait too long, Im sorry
说我们,做的太久了  🇨🇳🇬🇧  Say weve been doing it too long
时间太久啦  🇨🇳🇬🇧  Its been too long
让你等太久了 不好意思  🇨🇳🇬🇧  Let you wait too long, Im sorry
是在家待太久了厌烦吧  🇨🇳🇬🇧  Tired of staying at home too long, right
自己把它扔了吧?也太久了哈  🇨🇳🇬🇧  You threw it away, right? Its been too long
离家时间太久  🇨🇳🇬🇧  Too long from home
久等了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting a long time
这个订单我已经等太久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting too long for this order
白天睡了太久啊,我的小猪  🇨🇳🇬🇧  Ive slept too long during the day, my little pig
太棒了,太棒了  🇨🇳🇬🇧  Thats great

More translations for Đã quá lâu rồi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too