| 晚上睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep at night | ⏯ |
| 晚上没有空调,你没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no air conditioning at night, you dont sleep | ⏯ |
| 我晚上睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I sleep at night | ⏯ |
| 晚安,睡觉了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, did you go to bed | ⏯ |
| 晚上很想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep at night | ⏯ |
| 晚上睡觉痒痒 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep itchates at night | ⏯ |
| 昨天一晚上没睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt sleep one night yesterday | ⏯ |
| 睡觉了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep | ⏯ |
| 我也睡觉,没有我睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping, too, without me | ⏯ |
| 昨晚睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed last night | ⏯ |
| 我在睡觉,我在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping, Im sleeping | ⏯ |
| 最近晚上不睡觉 白天睡觉啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sleeping late lying, sleeping during the day | ⏯ |
| 晚上早点睡觉,我要去睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed early at night, Im going to bed | ⏯ |
| 睡觉睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep to sleep | ⏯ |
| 我一晚没睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt sleep all night | ⏯ |
| 我在晚上十点上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to bed at ten oclock in the evening | ⏯ |
| 我在晚上九点上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to bed at nine oclock in the evening | ⏯ |
| 在晚上我们洗漱睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 We wash and sleep in the evening | ⏯ |
| 晚上9:30上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed at 9:30 p.m | ⏯ |
| 他晚上睡觉刺挠 🇨🇳 | 🇬🇧 He sleeps at night and stings | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |