| KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Ktv | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| 永都KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Yongdu KTV | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| 我在KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on KTV | ⏯ |
| 这是ktv 🇨🇳 | 🇬🇧 This is ktv | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Ktv在二楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Ktvs on the second floor | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| KTV没有给我付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 KTV didnt pay me | ⏯ |
| KTV没有付给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 KTV didnt pay me | ⏯ |
| 印度有ktv吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does India have ktv | ⏯ |
| 那家ktv关门了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that ktv closed | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |