| 我只是想告诉你,我  🇨🇳 | 🇬🇧  I just wanted to tell you, I | ⏯ | 
| 我只想告诉你  🇨🇳 | 🇬🇧  I just wantto tell you | ⏯ | 
| 她告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  She told me | ⏯ | 
| 我告诉她  🇨🇳 | 🇬🇧  I told her | ⏯ | 
| 是你不想告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont want to tell me | ⏯ | 
| 我不明白,这是她告诉我的  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand, thats what she told me | ⏯ | 
| 我会告诉她  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell her | ⏯ | 
| 这是她告诉我的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats what she told me | ⏯ | 
| 你只告诉我,想让我干什么  🇨🇳 | 🇬🇧  You just tell me what you want me to do | ⏯ | 
| 不要告诉她,我告诉你地址  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont tell her, Ill tell you the address | ⏯ | 
| 我只是告诉你我的立场  🇨🇳 | 🇬🇧  Im just telling you where I stand | ⏯ | 
| 我不想告诉你  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to tell you | ⏯ | 
| 我只想对我父亲证明  🇨🇳 | 🇬🇧  I just want to prove to my father | ⏯ | 
| 你要告诉安娜我很想念她  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to tell Anna I miss her | ⏯ | 
| 可能是你不想告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe you didnt want to tell me | ⏯ | 
| 事实是你不想告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  The truth is you dont want to tell me | ⏯ | 
| 你想告诉我什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you trytelling me | ⏯ | 
| 我只是告诉你实际情况  🇨🇳 | 🇬🇧  Im just telling you whats really | ⏯ | 
| 你告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  You tell me | ⏯ | 
| 但是我想告诉你,你的家人都很爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  But I want to tell you that your family loves you so much | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ |