| 只要是双床房就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as its a twin room | ⏯ |
| 一栋房子 🇨🇳 | 🇬🇧 A house | ⏯ |
| 40栋房子 🇨🇳 | 🇬🇧 40 houses | ⏯ |
| 只要是满级就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as its full | ⏯ |
| 只做现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Just cash | ⏯ |
| 我看见五栋房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I see five houses | ⏯ |
| 那边有一栋房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a house over there | ⏯ |
| 我可以要一只袋子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a bag | ⏯ |
| 不打表,100美金可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Without a watch, can 100 dollars | ⏯ |
| 不发表,100美金可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, $100, can i | ⏯ |
| 做房子要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to make a house | ⏯ |
| 金表 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold Watch | ⏯ |
| 只要箱子不大就可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as the box is small, its fine | ⏯ |
| 孩子可以做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can a child do it | ⏯ |
| 几栋房子在树的中间 🇨🇳 | 🇬🇧 Several houses are in the middle of the tree | ⏯ |
| 是不是要3000块钱的押金 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a deposit of 3000 yuan | ⏯ |
| 是只要每天一次就可以了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it possible to do so once a day | ⏯ |
| 这个房子可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this house okay | ⏯ |
| 这是一个可以吃的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a house to eat | ⏯ |
| 栋栋栋 🇨🇳 | 🇬🇧 Building | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |