有没有大一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bigger one | ⏯ |
一大碗 🇨🇳 | 🇬🇧 A large bowl | ⏯ |
你没有大一点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a bigger one | ⏯ |
在大堂,有没有看到一叠碗 🇨🇳 | 🇬🇧 In the lobby, there was no stack of bowls | ⏯ |
在大堂有没有看到一盒打包碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see a box of packing bowls in the lobby | ⏯ |
大碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Big bowl | ⏯ |
大一点的有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bigger one | ⏯ |
跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 | ⏯ |
有没有薄一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything thinner | ⏯ |
有没有少一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyless less | ⏯ |
有没有比这个口大一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything bigger than this | ⏯ |
这个没有大点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this a big one | ⏯ |
大一点点的 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bigger | ⏯ |
还有没有大一号的 🇨🇳 | 🇬🇧 And theres no big one | ⏯ |
有没有大一个码的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a big yard | ⏯ |
你有大一点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a bigger one | ⏯ |
这有大一点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bigger one | ⏯ |
有没有便宜一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything cheaper | ⏯ |
大一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Bigger | ⏯ |
大碗菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Large bowl slots | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |