| 这个是干嘛用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this for | ⏯ |
| 这三个是干嘛用的 🇨🇳 | 🇬🇧 What are these three for | ⏯ |
| 停止的 🇨🇳 | 🇬🇧 Stopped | ⏯ |
| 停止 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop it | ⏯ |
| 停止 🇭🇰 | 🇬🇧 Stop it | ⏯ |
| 你说的是这个开关 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking about this switch | ⏯ |
| 这个款式停止接单 🇨🇳 | 🇬🇧 This style stops picking up orders | ⏯ |
| 你问这个干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you asking this | ⏯ |
| 停止经历停止长大 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop experiencing stop growing up | ⏯ |
| 干嘛干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| 请问您这是干嘛的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do here, please | ⏯ |
| 你来这里是干嘛的 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here | ⏯ |
| 这里就是你干嘛的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do here | ⏯ |
| 停止做 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop doing it | ⏯ |
| 你干嘛干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| 这个吃的是止痒的 🇨🇳 | 🇬🇧 This food is itchy | ⏯ |
| 干嘛呢干嘛呢干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why, why | ⏯ |
| 你是来干嘛的 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing here | ⏯ |
| 找他是干嘛的 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you look for him | ⏯ |
| 你是干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |