| 这个是样品 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a sample | ⏯ |
| 这是一个产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a product | ⏯ |
| 是这个样品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the sample | ⏯ |
| 白虎粉鲍 极品 🇨🇳 | 🇬🇧 White Tiger Powder Bao Excellent | ⏯ |
| 不极致不出品 🇨🇳 | 🇬🇧 Not extreme not produced | ⏯ |
| 这个是品牌的,这个月190 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is branded, this month 190 | ⏯ |
| 这个人品 🇨🇳 | 🇬🇧 This man | ⏯ |
| 极品混混这几天就没几万 🇨🇳 | 🇬🇧 There are not many thousands of them in these days | ⏯ |
| 这个产品是OK的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this product OK | ⏯ |
| 这两个是国产品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 These two are domestic brands | ⏯ |
| 这个是退税商品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a tax refund | ⏯ |
| 这个物品的价格是 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of this item is | ⏯ |
| 此价是这个物品吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this price this item | ⏯ |
| 这个鱼是什么品种 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of fish is this fish | ⏯ |
| 这个商品是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this item | ⏯ |
| 这个产品是一型的 🇨🇳 | 🇬🇧 This product is one type | ⏯ |
| 剑龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Sword Dragon | ⏯ |
| 剑锋 🇨🇳 | 🇬🇧 JianFeng | ⏯ |
| 剑峰 🇨🇳 | 🇬🇧 Sword Peak | ⏯ |
| 古剑 🇨🇳 | 🇬🇧 Ancient sword | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |