Chinese to Vietnamese

How to say 你不想再见到我了吗 in Vietnamese?

Anh không muốn gặp tôi nữa à

More translations for 你不想再见到我了吗

我不想再见到你了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to see you again
我不想再见到你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to see you again
你不想见到我了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to see me
我再也不想见到你  🇨🇳🇬🇧  I never want to see you again
肯定了,你不想见到我吗  🇨🇳🇬🇧  Sure, you dont want to see me
你不想见见我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to see me
我们再也见不到了  🇨🇳🇬🇧  Well never see you again
我要走了,你不想见见我吗  🇨🇳🇬🇧  Im leaving, dont you want to see me
直到你再也不想和我见面  🇨🇳🇬🇧  Until you never want to meet me again
我再也不跟你玩了,我以后再也不想见到你了,拜拜  🇨🇳🇬🇧  Ill never play with you anymore, I dont want to see you again, bye
你不想见我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to see me
你叫我不想再看见你  🇨🇳🇬🇧  You told me I didnt want to see you again
你走,我不想再看见你  🇨🇳🇬🇧  You go, I dont want to see you again
再见到你  🇨🇳🇬🇧  See you again
我想见到你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
我再也不想看到你  🇨🇳🇬🇧  I never want to see you again
你想见我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to see me
我期待再见到你  🇨🇳🇬🇧  Im looking forward to seeing you again
你想见见吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to see you
永远不想见到你  🇨🇳🇬🇧  Never want to see you

More translations for Anh không muốn gặp tôi nữa à

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other