Chinese to Vietnamese

How to say 炖烂一点肌肉 in Vietnamese?

Nấu một ít cơ bắp

More translations for 炖烂一点肌肉

肌肉肌肉,这是肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle muscle, which is muscle
一些肌肉  🇨🇳🇬🇧  some muscles
肌肉  🇨🇳🇬🇧  Muscle
肌肉  🇨🇳🇬🇧  muscle
肌肉  🇭🇰🇬🇧  Muscle
我们有一点儿肌肉  🇨🇳🇬🇧  We have a little muscle
肌肉星期一  🇨🇳🇬🇧  Muscle Monday
肌肉男  🇨🇳🇬🇧  Muscle Male
加一公斤肌肉  🇨🇳🇬🇧  Add a kilo of muscle
肌肉酸痛  🇨🇳🇬🇧  Muscle soreness
喜欢肌肉  🇨🇳🇬🇧  Like muscles
肌肉维基  🇨🇳🇬🇧  Muscle Wiki
鸡鸡肌肉  🇨🇳🇬🇧  Chicken muscles
操肌肉女  🇨🇳🇬🇧  Muscle-building woman
肌肉耐力  🇨🇳🇬🇧  Muscle endurance
大肌肉群  🇨🇳🇬🇧  Large muscle group
肌肉发力  🇨🇳🇬🇧  Muscle hair
有肌肉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any muscles
車載肌肉  🇨🇳🇬🇧  Car muscle
肌肉放松  🇨🇳🇬🇧  Muscle relaxation

More translations for Nấu một ít cơ bắp

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me