| 努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Study hard | ⏯ |
| 学习上的努力 🇨🇳 | 🇬🇧 Study efforts | ⏯ |
| 继续努力,努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep working hard and study hard | ⏯ |
| 他努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 He studies hard | ⏯ |
| 为考试学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Learning for exams | ⏯ |
| 我会努力学习的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill study hard | ⏯ |
| 我很努力的学习 🇨🇳 | 🇬🇧 I study very hard | ⏯ |
| 只是努力学习是不够的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not enough just to study hard | ⏯ |
| 努力解决问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to solve the problem | ⏯ |
| 我要努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to study hard | ⏯ |
| 我会努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill study hard | ⏯ |
| 我学习很努力 🇨🇳 | 🇬🇧 I study very hard | ⏯ |
| 你要努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 You must study hard | ⏯ |
| 更加努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Study harder | ⏯ |
| 们学习很努力 🇨🇳 | 🇬🇧 We study very hard | ⏯ |
| 大学的学习是靠自己努力 🇨🇳 | 🇬🇧 College study is on its own | ⏯ |
| 她考试需要的复习题 🇨🇳 | 🇬🇧 The review questions she needs for the exam | ⏯ |
| 如果你不努力学习,你考试就会不及格 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont study hard, you will fail the exam | ⏯ |
| 除非你努力学习,否则你不会通过考试 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont pass the exam unless you study hard | ⏯ |
| 我在学校努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 I study hard at school | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Nhiéu nguröi thi khöng 🇨🇳 | 🇬🇧 Nhi?u ngur?i thi thi kh?ng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Her elder brother enjoys fix thi 🇨🇳 | 🇬🇧 Herelder brother enjoys fix thi | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •.NGXOK 🇨🇳 | 🇬🇧 SINCWA Thi ORIGINAL THAI BEE/ •. NGXOK | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |