Vietnamese to Chinese

How to say Anh có đồ thuốc chưa in Chinese?

你有毒品吗

More translations for Anh có đồ thuốc chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y

More translations for 你有毒品吗

毒品吗  🇨🇳🇬🇧  Drugs
你有毒吗  🇨🇳🇬🇧  Are you poisonous
毒品  🇨🇳🇬🇧  narcotics
毒品  🇨🇳🇬🇧  Drugs
有毒吗  🇨🇳🇬🇧  Is it poisonous
你有毒吧!  🇨🇳🇬🇧  Youre poisonous
有毒  🇨🇳🇬🇧  Toxic
垃圾,你有毒  🇨🇳🇬🇧  Rubbish, youre poisonous
别急拉毒毒毒毒毒毒毒毒毒毒,嘟嘟嘟嘟嘟  🇨🇳🇬🇧  别急拉毒毒毒毒毒毒毒毒毒毒,嘟嘟嘟嘟嘟
有消毒  🇨🇳🇬🇧  There is disinfection
我有毒  🇨🇳🇬🇧  Im poisonous
军火,毒品之类的  🇨🇳🇬🇧  Arms, drugs, stuff
有赠品吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a giveaway
有礼品吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a gift
有没有毒啊  🇨🇳🇬🇧  Is there any poison
才想有毒  🇨🇳🇬🇧  just want to be poisonous
毒舌毒舌毒舌  🇨🇳🇬🇧  Poison tongue poison tongue poison tongue
只有样品吗  🇨🇳🇬🇧  Only samples
有样品送吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a sample
你们这里有废品吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any scrap here