Chinese to Vietnamese

How to say 取行李 in Vietnamese?

Đón hành lý của bạn

More translations for 取行李

取行李  🇨🇳🇬🇧  Pick up the luggage
提取行李  🇨🇳🇬🇧  Pick up your luggage
提取行李  🇨🇳🇬🇧  Pick up your baggage
收取行李  🇨🇳🇬🇧  Collecting baggage
行李在哪取  🇨🇳🇬🇧  Wheres the luggage
行李提取处  🇨🇳🇬🇧  Baggage collection
我要取行李  🇨🇳🇬🇧  Ill take my luggage
我想取行李  🇨🇳🇬🇧  Id like to pick up my luggage
行李领取处  🇨🇳🇬🇧  Baggage claim area
取下行李箱  🇨🇳🇬🇧  Remove the suitcase
取寄存行李  🇨🇳🇬🇧  Take your luggage
我来取行李  🇨🇳🇬🇧  Ill pick up my luggage
那就不取行李  🇨🇳🇬🇧  Then dont take your luggage
行李提取处28  🇨🇳🇬🇧  Baggage claim slugging office28
我们要取行李  🇨🇳🇬🇧  Were going to pick up our luggage
上哪儿取行李  🇨🇳🇬🇧  Where can I get my luggage
需要提取行李  🇨🇳🇬🇧  Baggage needs to be collected
我要取行李箱  🇨🇳🇬🇧  Im going to get the suitcase
哪里领取行李  🇯🇵🇬🇧  Yuri Toriyuki Lee
从哪儿取行李  🇨🇳🇬🇧  Where do I get my luggage

More translations for Đón hành lý của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hành Con Ai ròi cüng khéc :)))  🇨🇳🇬🇧  H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :)))
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day