| 家里有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something going on at home | ⏯ |
| 我家里有事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something going on in my house | ⏯ |
| 我这里没有确认样了,请再给我一个确认样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a confirmation here, please give me another confirmation sample | ⏯ |
| 他家里有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something going on in his house | ⏯ |
| 没有事先请假 🇨🇳 | 🇬🇧 No advance leave | ⏯ |
| 我先跟厂里确认一下,再回你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check with the factory first, and ill go back to you | ⏯ |
| 我有点事,先去一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to do, lets go first | ⏯ |
| 家里有事,回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something going on at home, im home | ⏯ |
| 这件我仓库确认了 没有 🇨🇳 | 🇬🇧 This one, my warehouse confirmed, no | ⏯ |
| 我确认一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make sure | ⏯ |
| 稍等一下,我确认一下黄色,今天有没有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill confirm the yellow, is there any spot today | ⏯ |
| 我在家没有事情做 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anything at home to do | ⏯ |
| 有没有认真的事情?吊坠 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything serious about it? Pendants | ⏯ |
| 我有事先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I left beforehand | ⏯ |
| 确认一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Make sure | ⏯ |
| 我没有家 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a home | ⏯ |
| 没有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Nothing | ⏯ |
| 在家没有事情做 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to do at home | ⏯ |
| 确认下,地下车库这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Confirm that, the underground garage here | ⏯ |
| 你家里有啥事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on at home | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |