Chinese to Vietnamese

How to say 说的什么 in Vietnamese?

Nói những gì

More translations for 说的什么

说的什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say
你说的什么  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What is it about
你说的什么  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
您说什么,你说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say, what did you say
你说什么,你说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say, what did you say
说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say
说什么  🇨🇳🇬🇧  what to say
什么你说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say
我想说什么就说什么  🇨🇳🇬🇧  I want to say whatever I want to say
你说什么说啊是什么  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
你说的什么意思?你说的什么意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean? What do you mean
什么说呀,说什么说中文呀  🇨🇳🇬🇧  What do you say, what do you sayChinese
没什么可说的  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to say
你说的是什么  🇨🇳🇬🇧  What was that you said
有什么想说的  🇨🇳🇬🇧  What do you want to say
干什么?你说的是什么呢  🇨🇳🇬🇧  Do? What are you talking about
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
什么的英语怎么说  🇨🇳🇬🇧  Whats the English say
你说什么  🇨🇳🇬🇧  What did you say

More translations for Nói những gì

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too