Chinese to Vietnamese

How to say 你好,可以和你拍一张照片吗 in Vietnamese?

Xin chào, tôi có thể chụp ảnh với bạn không

More translations for 你好,可以和你拍一张照片吗

你好,我可以和你拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I take a picture with you
我可以和你拍一张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
我可以和你拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
你好,可以和你拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I take a picture with you
可以和你拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
能和你拍一张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
可以跟你拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
你可以拍一张照片给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture of me
我可以和你拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  May I take a picture with you
可以一起拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture together
你好,可以帮我们拍一张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you take a picture for us
你好,可以一起拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you take a picture together
我能和你拍一张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
你好,可以给你拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I take a picture of you
你好,可以跟你拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I take a picture with you
你能拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture
我可以抱着你拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you in my arms
你可以拍张照片给我看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture and show it to me
我可以帮你拍两张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take two pictures for you
我想给你拍张照片!可以吗  🇨🇳🇬🇧  I want to take a picture of you! May I

More translations for Xin chào, tôi có thể chụp ảnh với bạn không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend