Chinese to Vietnamese

How to say 我说我们一起去,可以吃点东西 in Vietnamese?

Tôi nói chúng tôi đi cùng nhau và chúng tôi có thể ăn một cái gì đó

More translations for 我说我们一起去,可以吃点东西

我们一起去吃东西  🇨🇳🇬🇧  Lets eat together
我们去吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Lets go and have something to eat
一起去吃东西  🇨🇳🇬🇧  Go and eat together
一起吃点东西吧  🇨🇳🇬🇧  Lets have some food together
我们想吃点东西  🇨🇳🇬🇧  We want something to eat
在我们饭店一起吃点东西吧  🇨🇳🇬🇧  Have a meal at our restaurant
我们去吃东西吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go eat
我们去喝点东西  🇨🇳🇬🇧  Lets go get a drink
我们也出去吃点东西吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go out and have something to eat
我们下次在一起吃东西  🇨🇳🇬🇧  Next time we eat together
我们可以一起去吃晚餐  🇨🇳🇬🇧  We can go to dinner together
我们可以一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  We can have dinner together
我来接你吧 我们去吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up, lets go get something to eat
我们可以把东西存起来吗  🇨🇳🇬🇧  Can we save things
我们去那吃东西吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go eat there
我们现在去下面吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Lets go down there and have something to eat
我们想吃点东西,这里有东西吃吗  🇨🇳🇬🇧  Wed like something to eat
我们可以一起出去  🇨🇳🇬🇧  We can go out together
一起吃点东西吗? 我在你附近  🇨🇳🇬🇧  Would you like something to eat? Im near you
我可以说一点点  🇨🇳🇬🇧  I can say a little bit

More translations for Tôi nói chúng tôi đi cùng nhau và chúng tôi có thể ăn một cái gì đó

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing