| 项链你戴着呢吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you wearing a necklace | ⏯ | 
| 你朋友呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your friend | ⏯ | 
| 你朋友呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What about your friend | ⏯ | 
| 戴眼镜的那个朋友还在店铺等你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  The friend with the glasses is still waiting for you in the shop | ⏯ | 
| 你的朋友呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What about your friend | ⏯ | 
| 你女朋友呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your girlfriend | ⏯ | 
| 你的朋友呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your friend | ⏯ | 
| 你的好朋友呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your good friend | ⏯ | 
| 你的女朋友呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your girlfriend | ⏯ | 
| 我的好朋友是戴维  🇨🇳 | 🇬🇧  My good friend is David | ⏯ | 
| 你呢?你有多少朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  What about you? How many friends do you have | ⏯ | 
| 的朋友呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres your friend | ⏯ | 
| 我很好,你呢,朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Im fine, you, my friend | ⏯ | 
| 我很好  朋友  你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im fine, my friend, and you | ⏯ | 
| 你在哪里呢?朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you? Friends | ⏯ | 
| 你不戴帽子  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont wear a hat | ⏯ | 
| 你在做什么呢朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing, friends | ⏯ | 
| 关于朋友呢  🇨🇳 | 🇬🇧  About friends | ⏯ | 
| 爱戴  🇨🇳 | 🇬🇧  Love | ⏯ | 
| 戴拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Dana | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| 我要去圣保罗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Sao Paulo | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳 | 🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020 | ⏯ |