| 我不想找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to find you | ⏯ |
| 我又找不到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find you again | ⏯ |
| 我不想找了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to find it | ⏯ |
| 我找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find it | ⏯ |
| 我找了一圈,找不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I looked for a circle, i couldnt find it | ⏯ |
| 我找到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I found you | ⏯ |
| 我找你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I find you | ⏯ |
| 我找不到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find a home | ⏯ |
| 我不想再找了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to look for anymore | ⏯ |
| 找不找老师了 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant find a teacher | ⏯ |
| 以后我不会再找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be looking for you again | ⏯ |
| 不用找了 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep the change | ⏯ |
| 不要找了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look | ⏯ |
| 找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find it | ⏯ |
| 我醒了。。就找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I woke up. Ive got you | ⏯ |
| 你不来了吧,我明天找你,太晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming, Ill find you tomorrow, its too late | ⏯ |
| 但是我找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant find it | ⏯ |
| 我的卡找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 My card wont be found | ⏯ |
| 我剛找不到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find you | ⏯ |
| 不知道你找我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre looking for me | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |