| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Việt phú company  🇻🇳 | 🇬🇧  Viet Phu Company | ⏯ | 
| VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳 | 🇬🇧  VIET PHU COMPANY | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| what is his chinesse nam  🇨🇳 | 🇬🇧  What is his chinesse nam | ⏯ | 
| T d lua Viêt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  T d lua Vi?t Nam | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳 | 🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| 这几天越南冷吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is It Cold in Vietnam these days | ⏯ | 
| 抽出几天时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a few days out | ⏯ | 
| 明天几点有时间上课  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres time for class on what time tomorrow | ⏯ | 
| 你们打算在越南玩几天  🇨🇳 | 🇬🇧  How many days are you going to play in Vietnam | ⏯ | 
| 你几点有时间  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you have | ⏯ | 
| 你几号去越南呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What number are you going to Vietnam | ⏯ | 
| 我有时候也吃越南菜  🇨🇳 | 🇬🇧  I eat Vietnamese food sometimes | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnam | ⏯ | 
| 我明天去越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ | 
| 还有30天左右去越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres about 30 days to go to Vietnam | ⏯ | 
| 随着时间越来越高  🇨🇳 | 🇬🇧  As time goes on, it gets | ⏯ | 
| 我今天有时间,你有时间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I have time today | ⏯ | 
| 越南人  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese | ⏯ | 
| 在越南  🇨🇳 | 🇬🇧  In Vietnam | ⏯ | 
| 越南盾  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese dong | ⏯ | 
| 越南的  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese | ⏯ | 
| 越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese | ⏯ | 
| 我明天有时间  🇨🇳 | 🇬🇧  I have time tomorrow | ⏯ | 
| 明天有时间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have time tomorrow | ⏯ |