| 你提前告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  You tell me in advance | ⏯ | 
| 我告诉你,我明天是藏族,晚安  🇨🇳 | 🇬🇧  I tell you, Im Tibetan tomorrow, good night | ⏯ | 
| 提前告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me in advance | ⏯ | 
| 我需要提前多久告诉你  🇨🇳 | 🇬🇧  How long do I need to tell you in advance | ⏯ | 
| 我提前告诉你这些  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you this in advance | ⏯ | 
| 明天告诉你  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell you tomorrow | ⏯ | 
| 请提前一天告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Please tell me a day in advance | ⏯ | 
| 请提前告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Please tell me in advance | ⏯ | 
| 明天告诉你吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you tomorrow | ⏯ | 
| 我告诉你   我是藏族人明天再说晚安  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you, Im Tibetan, good night tomorrow | ⏯ | 
| 我告诉你,我是藏族人明天再说,晚安  🇨🇳 | 🇬🇧  I tell you, Im Tibetan tomorrow, good night | ⏯ | 
| 提前告诉我时间,来机场接你  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me the time in advance to meet you at the airport | ⏯ | 
| 你为什么不提前告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Why didnt you tell me in advance | ⏯ | 
| 我会告诉你修复方法,明天告诉你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you the fix, Ill tell you tomorrow | ⏯ | 
| 我来告诉你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you what | ⏯ | 
| 我晚上告诉你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you the night | ⏯ | 
| 要提前告诉我时间,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  To tell me the time in advance, thank you | ⏯ | 
| 提前和你说晚安呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Good night with you in advance | ⏯ | 
| 今晚告诉你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you tonight | ⏯ | 
| 明天你可以提前告诉我一下,我好做些准备  🇨🇳 | 🇬🇧  You can tell me in advance tomorrow, Ill make some preparations | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chúc ngủ ngon  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c ng?ngon | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 北宁  🇨🇳 | 🇬🇧  Beining | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ |