| 车还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 The car hasnt arrived yet | ⏯ |
| 我们黄总应该还没到吧,应该还在路上吧 🇨🇳 | 🇬🇧 We should always not arrive, should still be on the road | ⏯ |
| 车可能还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 The car may not have arrived yet | ⏯ |
| 还在没收到 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still confiscated | ⏯ |
| 你还在上学吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still at school, arent you | ⏯ |
| 圣诞节还没到吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas isnt here yet | ⏯ |
| 还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not there yet | ⏯ |
| 还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet | ⏯ |
| 还没有吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet | ⏯ |
| 晚上到现在没有吃东西吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent eaten until the evening | ⏯ |
| 还是穿西服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wear a suit | ⏯ |
| 还没有到公司正在路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet to the company is on the way | ⏯ |
| 我打车了,车还没有到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taking a taxi, its not arriving yet | ⏯ |
| 还没到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not home yet | ⏯ |
| 货还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods havent arrived yet | ⏯ |
| 还没收到 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent received it yet | ⏯ |
| 还没到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you arrived yet | ⏯ |
| 还没到四 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not four yet | ⏯ |
| 还在堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Still in traffic | ⏯ |
| 还没上菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent served yet | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |