Chinese to Vietnamese

How to say 现在又来一次啊! in Vietnamese?

Bây giờ một lần nữa

More translations for 现在又来一次啊!

一次又一次  🇨🇳🇬🇧  Time and time again
又一次  🇨🇳🇬🇧  Once again
在来一次  🇨🇳🇬🇧  In coming once
我又一次来马来西亚  🇨🇳🇬🇧  Im in Malaysia again
500又一次  🇨🇳🇬🇧  500 again
又大又现在画的  🇨🇳🇬🇧  Its big and its painted now
你现在一周能过来几次  🇨🇳🇬🇧  How many times a week can you come here now
现在啊!  🇨🇳🇬🇧  Now
啊现在在  🇨🇳🇬🇧  Ah, now
一起啊,现在去现在去吗  🇨🇳🇬🇧  Lets go now, do you want to go now
现在在哪啊  🇨🇳🇬🇧  Where are we now
又,再次  🇨🇳🇬🇧  Again, again
现在又可以了  🇨🇳🇬🇧  Now its okay
他们一次又一次的流眼泪  🇨🇳🇬🇧  They shed tears again and again
现在来  🇨🇳🇬🇧  Now, lets do it
你现在过来了没有啊  🇨🇳🇬🇧  Are you here now
现在做一次,早上六点再做一次  🇨🇳🇬🇧  Do it now, do it again at six in the morning
现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
我现在跟你一起啊!  🇨🇳🇬🇧  Im with you now
我就是想现在在做一次  🇨🇳🇬🇧  I just want to do it once now

More translations for Bây giờ một lần nữa

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day