| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| 匹配  🇨🇳 | 🇬🇧  The | ⏯ | 
| 匹配  🇨🇳 | 🇬🇧  matching | ⏯ | 
| 不匹配  🇨🇳 | 🇬🇧  Mismatch | ⏯ | 
| 更匹配  🇨🇳 | 🇬🇧  More match | ⏯ | 
| 不说话解除匹配  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont speak to unmatch | ⏯ | 
| 不能匹配  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant match | ⏯ | 
| 型号不匹配  🇨🇳 | 🇬🇧  Model does not match | ⏯ | 
| 我们库存里面A刚好匹配  🇨🇳 | 🇬🇧  A just matches in our inventory | ⏯ | 
| 有没有会说中文的  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you say Chinese | ⏯ | 
| 没有什么机会说  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no chance to say | ⏯ | 
| 我们只做车,没有这个配件,没有这个配件  🇨🇳 | 🇬🇧  We only make cars, no this accessory, no this accessory | ⏯ | 
| 它的拉链有长有短,这个跟我那台不匹配  🇨🇳 | 🇬🇧  Its zippers have long and short, and this doesnt match my one | ⏯ | 
| 你一会儿说有QQ一会儿又说没有  🇨🇳 | 🇬🇧  You say qq for a while and say no | ⏯ | 
| 我没有说iPhone  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt say iPhone | ⏯ | 
| 我没有说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt speak | ⏯ | 
| 没有,我要开会了,先不说  🇨🇳 | 🇬🇧  No, Im going to have a meeting | ⏯ | 
| 这个有没有配米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Does this have rice | ⏯ | 
| 我没有机会  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a chance | ⏯ | 
| 那是配套的没有另外配的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats a match thats not another | ⏯ | 
| 没有蓝章的是没配的  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no blue seal, its not worth it | ⏯ |