| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| 我很想见见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to see you | ⏯ |
| 我很想见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to see you | ⏯ |
| 很想见见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to see you | ⏯ |
| 很想见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to see you | ⏯ |
| 很想见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to see you | ⏯ |
| 我真的很想见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to see you | ⏯ |
| 但是我很想见你 🇨🇳 | 🇬🇧 But Id love to see you | ⏯ |
| 我想见见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
| 我很担心你 所以我想见见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about you, so I want to see you | ⏯ |
| 想见你,见到你我很开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to see you | ⏯ |
| 我想见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
| 想见见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
| 我看见你照片很想吻你 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw your picture wanted to kiss you | ⏯ |
| 那我想见你,会很远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So I want to see you, will it be far | ⏯ |
| 好久没见,很想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time, I miss you very much | ⏯ |
| 你不想见见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to see me | ⏯ |
| 你想见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see me | ⏯ |
| 我想见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
| 我想去见你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
| 你想见见吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see you | ⏯ |