Vietnamese to Chinese
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| 生生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Make you angry | ⏯ |
| 生气 🇨🇳 | 🇬🇧 get angry | ⏯ |
| 生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Angry | ⏯ |
| 生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Angry | ⏯ |
| 生气的 🇨🇳 | 🇬🇧 Angry | ⏯ |
| 生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im angry | ⏯ |
| 生气啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im angry | ⏯ |
| 别生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be angry | ⏯ |
| 很生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Im angry | ⏯ |
| 生……气的 🇨🇳 | 🇬🇧 Raw... Gas | ⏯ |
| 不生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get angry | ⏯ |
| 生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you angry | ⏯ |
| 和……生气 🇨🇳 | 🇬🇧 And...... Angry | ⏯ |
| 我生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Im angry | ⏯ |
| 莫生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Mos angry | ⏯ |
| 很生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Very angry | ⏯ |
| 不是你生气就是我生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Either youre angry or Im angry | ⏯ |
| 我很生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Im angry | ⏯ |
| 不,很生气 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im angry | ⏯ |
| 还生气吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Still angry | ⏯ |