| 他可能已经回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  He may have come back | ⏯ | 
| 他回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes back | ⏯ | 
| 他上次来看见了  🇨🇳 | 🇬🇧  He came to see it last time | ⏯ | 
| 你可以看到他们  🇨🇳 | 🇬🇧  You can see them | ⏯ | 
| 他看起来走的很稳了  🇨🇳 | 🇬🇧  He seems to be walking very steadily | ⏯ | 
| 车可能还没到  🇨🇳 | 🇬🇧  The car may not have arrived yet | ⏯ | 
| 能看出来你很爱他  🇨🇳 | 🇬🇧  You can tell you love him very much | ⏯ | 
| 上周,他开车撞到了墙上  🇨🇳 | 🇬🇧  Last week, he hit the wall by car | ⏯ | 
| 车来了你们可以走了  🇨🇳 | 🇬🇧  The cars coming, you can go | ⏯ | 
| 看到他要走了,我很难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry to see him leaving | ⏯ | 
| 他走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes gone | ⏯ | 
| 他看到信息就会回你  🇨🇳 | 🇬🇧  When he sees the information, hell come back to you | ⏯ | 
| 他来了,他来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes coming, hes coming | ⏯ | 
| 他一会儿能回来  🇨🇳 | 🇬🇧  He will be back in a moment | ⏯ | 
| 他可能会借我车  🇨🇳 | 🇬🇧  He may borrow my car | ⏯ | 
| 可以叫他们到处走走  🇨🇳 | 🇬🇧  You can tell them to walk around | ⏯ | 
| 他已经回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes back | ⏯ | 
| 他下午不能来上课了  🇨🇳 | 🇬🇧  He cant come to class this afternoon | ⏯ | 
| 他可能更能帮上忙  🇨🇳 | 🇬🇧  He might be more helpful | ⏯ | 
| 他没来  🇨🇳 | 🇬🇧  He didnt come | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |