| 那句话是什么意思呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that mean | ⏯ |
| 那是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that mean | ⏯ |
| 我要你说那些话是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean I want you to say that | ⏯ |
| 是什么意思?是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the meaning? What is the meaning | ⏯ |
| 那t是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that mean | ⏯ |
| 我的意思是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I mean | ⏯ |
| 你是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 要讲话帮我翻译一下这句话是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean to speak and help me translate this sentence | ⏯ |
| 你说的什么意思?你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean? What do you mean | ⏯ |
| 告诉我这句话是啥意思?啥意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What does it mean to tell me that? Whats that | ⏯ |
| 你说的意思是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 你说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 那个库是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that library mean | ⏯ |
| 那么晚,什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 So late, what do you mean | ⏯ |
| 是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What does it mean | ⏯ |
| 是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the meaning | ⏯ |
| 这两句的英文说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do these two sentences mean in English | ⏯ |
| 不好意思,我不知道这句话的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont know what that means | ⏯ |
| 这话什么意思呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that mean | ⏯ |
| 那你的意思是?? 🇨🇳 | 🇬🇧 So you mean?? | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |