| 有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something going on | ⏯ |
| 所有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything | ⏯ |
| 昨天有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 There was something yesterday | ⏯ |
| 有趣的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 interesting thing | ⏯ |
| 有什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
| 你有事情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have something | ⏯ |
| 事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Things | ⏯ |
| 有什么事情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
| 我有一些事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something | ⏯ |
| 我有事情找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to do with you | ⏯ |
| 下午我有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to do in the afternoon | ⏯ |
| 我找他有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for him to have something to do | ⏯ |
| 晚上我有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to do in the evening | ⏯ |
| 你有什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your thing | ⏯ |
| 搞事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Do things | ⏯ |
| 小事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Trifle thing | ⏯ |
| 有些事情要处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something to deal with | ⏯ |
| 你有什么事情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything wrong | ⏯ |
| 不,你还有事情做 🇨🇳 | 🇬🇧 No, you have something to do | ⏯ |
| 明天我还有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have something going on tomorrow | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |