| 回去继续睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to sleep | ⏯ |
| 我想继续睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back to sleep | ⏯ |
| 准备回去继续睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to go back to sleep | ⏯ |
| 我们都要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all going to bed | ⏯ |
| 我要起来洗个澡然后继续睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get up and take a bath and go back to sleep | ⏯ |
| 我都要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep | ⏯ |
| 我要去睡觉了,你要睡了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed | ⏯ |
| 我要继续忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to keep busy | ⏯ |
| 我要去睡觉了,我要去睡午觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed, Im going to go to bed | ⏯ |
| 我要去睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to bed | ⏯ |
| 我要去睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed | ⏯ |
| 我想继续睡觉了,你也早点睡觉吧,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back to sleep, you go to bed earlier, good night | ⏯ |
| 我们继续钓鱼,还是需要回酒店了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going fishing, or we need to go back to the hotel | ⏯ |
| 你把我送走,你就回去好好睡一觉,我要继续我的工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you send me away, you go back and have a good nights sleep, and Im going to get on with my work | ⏯ |
| 我要继续我的睡眠了,我很困 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get on with my sleep, Im sleepy | ⏯ |
| 睡觉,我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep, Im going to sleep | ⏯ |
| 我要继续工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get back to work | ⏯ |
| 我来了睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to sleep | ⏯ |
| 可以继续睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go back to sleep | ⏯ |
| 你想要回去睡觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go back to sleep | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |