| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| See- a a 🇨🇳 | 🇬🇧 See-a a | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| A duck and a drake had a nest by a lake 🇨🇳 | 🇬🇧 A duck and a drake hada a nest by a lake | ⏯ |
| a 🇨🇳 | 🇬🇧 A | ⏯ |
| write a composition entitled A 🇨🇳 | 🇬🇧 write a sia dd a | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Vas a venir a vivir cuanto 🇪🇸 | 🇬🇧 Youre going to come and live how long | ⏯ |
| A. who A book up turn 🇨🇳 | 🇬🇧 A. Who A book up turn | ⏯ |
| A cherry, please Story time A banana. A peach. A cherry, please. 0K. Thank you 🇨🇳 | 🇬🇧 A cherry, Story time A banana. A peach. A cherry, please. 0K. Thank you | ⏯ |
| A cherry, please Story time A banana, A c*och. O A cherty. Thank you 🇨🇳 | 🇬🇧 A cherry, Story time A banana, A coch. O A cherty. Thank you | ⏯ |
| I’is a 🇨🇳 | 🇬🇧 Iis a | ⏯ |
| A &kima 🇨🇳 | 🇬🇧 A and kima | ⏯ |
| A类 🇨🇳 | 🇬🇧 Class A | ⏯ |
| A段 🇨🇳 | 🇬🇧 Segment A | ⏯ |
| at a 🇨🇳 | 🇬🇧 at a | ⏯ |
| Gato a 🇮🇹 | 🇬🇧 Gato at | ⏯ |