Chinese to Vietnamese

How to say 用火烤的烧烤 in Vietnamese?

Nướng với một ngọn lửa

More translations for 用火烤的烧烤

烧烤  🇨🇳🇬🇧  barbecue
烧烤  🇨🇳🇬🇧  Barbecue
烧烤用的刷子  🇨🇳🇬🇧  Brushes for barbecues
使用烧烤架  🇨🇳🇬🇧  Using a grill
果木炭火烧烤  🇨🇳🇬🇧  Charcoal Fire Grill
烤火  🇨🇳🇬🇧  Roast
火烤  🇨🇳🇬🇧  Fire Roast
烧烤架  🇨🇳🇬🇧  Barbecue
烧烤酱  🇨🇳🇬🇧  Barbecue sauce
烧烤呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the barbecue
吃烧烤  🇨🇳🇬🇧  Eat a barbecue
烧烤架  🇨🇳🇬🇧  Barbecue grill
烧烤的架子  🇨🇳🇬🇧  Barbecue shelf
烤火鸡  🇨🇳🇬🇧  Roast turkey
烤火鸡  🇨🇳🇬🇧  Roast edturkey
吃烧烤吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want a barbecue
烧烤聚会  🇨🇳🇬🇧  Barbecue Party
户外烧烤  🇨🇳🇬🇧  Outdoor bbq
韩国烧烤  🇨🇳🇬🇧  Korean Barbecue
老六烧烤  🇨🇳🇬🇧  Old Six Barbecue

More translations for Nướng với một ngọn lửa

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me