| 白头偕老 🇨🇳 | 🇬🇧 Whitehead | ⏯ |
| 同情心 🇨🇳 | 🇬🇧 Compassion | ⏯ |
| 有同情心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Compassionate | ⏯ |
| 陈老师担心你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Chen is worried that you wont know | ⏯ |
| 不要同事知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont co-workers know | ⏯ |
| 内心认同 🇨🇳 | 🇬🇧 Inner identity | ⏯ |
| 当我心情不同时 🇨🇳 | 🇬🇧 When Im in a different mood | ⏯ |
| 同样的问候语重心长 🇨🇳 | 🇬🇧 The same greeting center of gravity is long | ⏯ |
| 不同厂家,用料不同,成本不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Different manufacturers, different materials, different costs | ⏯ |
| 她知道我们是夫妻 🇨🇳 | 🇬🇧 She knows were husband and wife | ⏯ |
| 不同语境下有不同的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Different meanings in different contexts | ⏯ |
| 不同味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Different flavors | ⏯ |
| 我不知道在哪里。而且语音不同 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where. And the voice is different | ⏯ |
| 我知道不同的人对幸福有不同的理解 🇨🇳 | 🇬🇧 I know different people have different understandings of happiness | ⏯ |
| 我知道你有妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you have a wife | ⏯ |
| 有同情心,开朗,乐观 🇨🇳 | 🇬🇧 Compassionate, cheerful, optimistic | ⏯ |
| 功夫不负有心人 🇨🇳 | 🇬🇧 Kung Fu is not responsible for people | ⏯ |
| 它能满足你对不同语言的好奇心 🇨🇳 | 🇬🇧 It satisfies your curiosity about different languages | ⏯ |
| 同不同 🇭🇰 | 🇬🇧 Different | ⏯ |
| 心结 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart knot | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| 永远永远,永远永远 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever, forever, forever | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| forever 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever | ⏯ |
| 永永远远 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever forever far away | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| 永远 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever | ⏯ |
| 永远 🇨🇳 | 🇬🇧 forever | ⏯ |
| 直到永远 🇨🇳 | 🇬🇧 Forever | ⏯ |